BSF100-3/320-63A-3PN-VTD-S | |
Thiết bị cắt sét và lọc sét: | 1 pha 32A |
Kích thước: | 520mm (L) x425mm (W) x 170mm (H) |
Số pha | 3 pha |
Điện áp làm việc bình thường L-N/L-L (Un) | 220/380V |
Điện áp làm việc liên tục lớn nhất L-N/L-L (Uc) | 320V/420V |
Tần số làm việc (Hz) | 50/60Hz |
Số pha | 3 pha 4 dây+Đất |
Khả năng thoát sét sơ cấp cực đại/pha L-N (Imax) | 100kA/pha xung 8/20us |
Khả năng thoát sét L-N xung 10/350µs (Iimp) | 25kA xung 10/350us |
Khả năng thoát sét thứ cấp cực đại/pha L-N (Imax) | 50kA/pha xung 8/20μs |
Khả năng thoát sét cực đại N-E (Imax) | 50kA xung 8/20 µs |
Khả năng thoát sét N-E xung 10/350µs (Iimp) | 100kA xung 10/350 µs |
Khả năng thoát sét bình thường/pha L-N (In) | 25kA/Pha dạng xung 8/20 µs |
Bảo vệ 03 tầng | Cắt sét sơ cấp/Lọc sét LC/Cắt sét thứ cấp |
Dòng tải định mức (Iload) | 63A |
Bảo vệ quá tải, ngắn mạch | Tích hợp cầu chì 3 pha đầu vào 63A |
Điện áp bảo vệ @3kA xung 8/20µs (Ut) | <0.5kV |
Thời gian nhạy đáp (tA) | ≤1ns |
Dòng rò | <0.1mA |
Suy giảm điện áp tối đa tại @Un | < 1% |
Lọc thông thấp và lọc nhiễu | Độ lợi >48dB @ 1MHz |
Hiển thị trạng thái hoạt động | Cờ hiển thị màu xanh tốt, màu đỏ cần thay thế |
Cảnh báo xa dạng Abis | Rơ le khô NC, NO |
Nhiệt độ hoạt động | - 40°C ~ +70°C |
Độ ẩm hoạt động | Humidity: ≤95% không ngưng tụ |
Cầu đấu kết nối | UK35 gài thanh DIN |
Dây dẫn đấu nối nguồn điện | 6-8 AWG (16÷35mm²) |
Dây dẫn kết nối cảnh báo | 14 -22 AWG (0.75mm²) |
Lực siết ốc dây nguồn | 1N |
Tiêu chuẩn vỏ hộp | IP20 |
Chất liệu vỏ hộp | Đáp ứng |
Phương pháp lắp đặt | Đáp ứng |
Đầu vào, đầu ra | Đáp ứng |
Đáp ứng tiêu chuẩn | IEC61643-11; UL1449 4th; IEC61000-6; ANSI/IEEE C62.41; AS1768-1991; AS3100 |
Thiết bị cắt lọc sét 1 pha 40A lắp nối tiếp
Thiết bị cắt lọc sét 1 pha 40A BSF100-1/320-63A-PN-VTD-S, Dòng cắt 100KA /pha 8/20us công nghệ Spark Gap bảo vệ tầng sơ cấp, 50KA/pha 8/20us công nghệ VTD bảo vệ tầng thứ cấp, cắt xung sét trực tiếp 100KA 10/350us và 200kA 8/20us công nghệ GDT bảo vệ N-PE, tích hợp bộ lọc thấp LC bảo vệ thiết bị điện viễn thông nhạy cảm, có bộ đếm sét, đèn LED hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị và tiếp điểm cảnh báo ngoài.
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Loại thiết bị | Thiết bị cắt sét lan truyền type 1 (type 1+2) |
Cách lắp đặt, đấu nối | Lắp nối tiếp |
Tính tương thích với mạng điện | TN-C, TN-C-S, TN-S, TT. |
Chế độ bảo vệ | 1 pha 2P L+N / PE |
Điện áp định mức Un | 220V - 277VAC 50Hz |
Tích hợp tiếp điểm cảnh báo từ xa | Có |
Điện áp hoạt động liên tục (Max Continuous Operating Voltage) Uc | 320V/420V |
Dòng cắt sét xung 10/350us (Impulse Discharge Current) Iimp | |
Dòng cắt sét tổng 8/20us ( Total Discharge Current ) Itotal | 150kA L-N, 300KA N-PE |
Dòng cắt sét cực đại 8/20μs (Max Discharge Current) Imax | 100kA |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.