Chống sét lan truyền là loại thiết bị không thể thiếu trong quá trình chống sét. Trên thị trường hiện nay cũng có rất nhiều đơn vị cung cấp nguyên thiết bị chống sét này với những bảng giá khác nhau. Vậy Chống sét lan truyền của hãng nào tốt? Bảng Giá thiết bị Chống sét lan truyền hiện tại là bao nhiêu? Bài viết dưới đây giúp bạn biết được bảng giá thiết bị chống sét lan truyền chống sét nhé.
1. Thiết bị chống sét lan truyền là gì?
✳️Xem thêm: Thiết bị chống sét lan truyền
Các thiết bị chống sét lan truyền (SPD) bảo vệ các thiết bị điện và điện tử khỏi các xung đột điện áp đột ngột. Chức năng chính của SPD là hạn chế quá điện áp thoáng qua lan truyền trên đường dây bằng cách định tuyến lại an toàn các dòng điện nguy hiểm ở nơi khác.
Thiết bị chống sét lan truyền giúp bảo vệ các thiết bị điện khỏi dòng điện áp do sét đánh. Nó thường được lắp đặt trong các tủ nguồn, tủ phân phối, trước các thiết bị PLC, viễn thông, thu-phát tín hiệu, v.v.
2. Nguyên lý thiết bị chống sét lan truyền
Sét truyền có thể đi vào các tòa nhà thông qua hệ thống ăng-ten, đường dây cáp, mạch điện, v.v. và làm hỏng các thiết bị điện và điện tử. Hoạt động của thiết bị chống sét lan truyền dựa trên nguyên lý mạch bảo vệ. Khi hệ thống bị sét đánh, thiết bị này có thể trực tiếp chặn sét và khử nhiễu sét của thiết bị điện thông qua bộ lọc để bảo vệ đường dây khỏi quá áp, quá tải và cháy nổ.
📹 Xem thêm: Video nguyên lý thiết bị chống sét: https://youtu.be/ox0dM2Urzo0
3. Các loại chống sét lan truyền phổ biến trên thị trường hiện nay
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều hãng chống sét lan truyền như chống sét lan truyền Schneider, chống sét lan truyền OBO, chống sét lan truyền Prosurge
Thiết bị chống sét Schneider
Chống sét lan truyền Schneider là sản phẩm chống sét chất lượng, hiệu quả được sử dụng nhiều trong các đơn vị. Chống sét lan truyền Schneider là sản phẩm chất lượng cao được sản xuất trên dây chuyền hiện đại theo tiêu chuẩn Châu Âu mang đến sự chính xác, linh hoạt và trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Tùy thuộc dòng sản phẩm mà giá thiết bị chống sét lan truyền Schneider có giá cả khác nhau.
Khách hàng hiện có trên thị trường có thể mua các mẫu thiết bị chống sét lan truyền của Schneider sau đây:
Thiết bị chống sét lan truyền Schneider Acti 9
Thiết bị chống sét lan truyền Schneider Easy 9
Thiết bị chống sét OBO
Với nhu cầu sử dụng thiết bị chống sét từ OBO ngày càng cao, thị trường hiện nay cung cấp rất nhiều series để bạn lựa chọn. Mỗi dòng được thiết kế với những đặc điểm khác nhau tùy theo nhu cầu điện áp hệ thống điện của người dùng. Tùy thuộc dòng sản phẩm mà giá thiết bị chống sét lan truyền OBO có giá cả khác nhau. Một số thiết bị phổ biến là:
- OBO V20-C/0-150 : Module chống sét 1P có điện áp 110VAC Imax 40kA
- OBO V20-C/0-550 : Module chống sét 1P với điện áp 550VAC, Imax 40ka
- OBO C25-B+C : Module chống sét 1P xả N-PE
- OBO V20-C/4-280 : Đặc tính chống sét 4P, VLN 230VAC, Imax 110ka
- OBO V25-B+C : Module chống sét có In 30kA, Imax 50kA
- OBO V10-C/0-280 : Module chống sét 1P 1P 20kA max, 280V
- OBO-V10 Compact – 255 : Sản phẩm chống sét 3 pha 230/400V – Imax 60kA
- OBO-V20-C/0-280 : Module chống sét 1P V20-C, Imax 40kA
bang gia chong set OBO
Thiết bị chống sét Prosurge
- V50/420-S : Chống sét lan truyền nguồn AC, 1 pha, 1 cực (L-N), gắn trên thanh Din, Imax 50kA 8/20µs, In 20kA 8/20µs, Uc 420Vac, có tiếp điểm cảnh báo từ xa
- T50/255-S : Chống sét lan truyền nguồn AC, 1 pha, 1 cực (N-E), gắn trên thanh Din, Imax 50kA 8/20µs, In 20kA 8/20µs, Uc 255Vac, có tiếp điểm cảnh báo từ xa
- G50/385-S : Chống sét lan truyền nguồn AC,, 1 cực (L-N), gắn trên thanh Din, Class I+II, Iimp= 50KA (10/350µs), Imax =150kA (8/20µs), In =50kA (8/20µs), Uc =385VAC, có tiếp điểm cảnh báo từ xa
- G100/255NPE : Chống sét lan truyền nguồn AC, , 1 cực (N-E), gắn trên thanh Din, Class I+II, Iimp= 100KA (10/350µs), Imax 200kA (8/20µs), In =100kA (8/20µs), Uc= 255VAC, có tiếp điểm cảnh báo từ xa
- B25VT/385-S/PN50 : ClassI+II+III, Imax 120kA 8/20µs (L-N), 100KA 8/20µs (N-E), Iimp 25kA 10/350µs (L-N), 50kA 10/350µs N-E), Uc= 385Vac (L-N) Uc =255Vac (N-E)
- G50/385-S + G100/255NPE : Module chống sét 1 pha G50/385-S + G100/255NPE :
– G50/385-S: Chống sét lan truyền nguồn AC, , 1 cực (L-N), gắn trên thanh Din, Class I+II, Iimp= 50KA (10/350µs), Imax =150kA (8/20µs), In =50kA (8/20µs), Uc =385VAC, có tiếp điểm cảnh báo từ xa
– G100/255NPE: Chống sét lan truyền nguồn AC, 1 cực (N-E), gắn trên thanh Din, Class I+II, Iimp= 100KA (10/350µs), Imax 200kA (8/20µs), In =100kA (8/20µs), Uc= 255VAC, có tiếp điểm cảnh báo từ xa - 3xG50/385-S + G100/255NPE : Module chống sét 3 pha 3xG50/385-S + G100/255NPE :
– G50/385-S: Chống sét lan truyền nguồn AC, , 1 cực (L-N), gắn trên thanh Din, Class I+II, Iimp= 50KA (10/350µs), Imax =150kA (8/20µs), In =50kA (8/20µs), Uc =385VAC, có tiếp điểm cảnh báo từ xa
– G100/255NPE: Chống sét lan truyền nguồn AC, 1 cực (N-E), gắn trên thanh Din, Class I+II, Iimp= 100KA (10/350µs), Imax 200kA (8/20µs), In =100kA (8/20µs), Uc= 255VAC, có tiếp điểm cảnh báo từ xa - DS50/420-(V+T)-(S) : Chống sét lan truyền AC,1 pha, 2 cực (L-N, N-E), gắn trên thanh Din, Imax 50kA 8/20µs (L-N/ N-E), In 20kA 8/20µs (L-N/ N-E), Uc= 420Vac (L-N), Uc =255Vac (N-E)
- DT50/420-(3V+T)-S : Chống sét lan truyền AC, 3 pha, 4 cực (3P+N) gắn trên thanh Din, Imax 50kA 8/20µs (L-N/ N-E), In 20kA 8/20µs (L-N/ N-E), Uc= 420Vac (L-N), Uc =255Vac (N-E)
- DT60/420-(3V+T)-S : Chống sét lan truyền AC, 3 pha, 4 cực (3P+N) gắn trên thanh Din, Imax 65kA 8/20µs (L-N/ N-E), In 30kA 8/20µs (L-N/ N-E), Uc= 420Vac (L-N), Uc =255Vac (N-E)
- BPS12.5V/320-(-S)/4P : Chống sét lan truyền AC, 3 pha, 4 cực (3P+N) gắn trên thanh Din, Imax 80kA 8/20µs (L-N/ N-E), In 25kA 8/20µs (L-N/ N-E), Uc= 320Vac , Iimp: 12.5kA (10/350us), Type 1+2, Tiêu chuẩn UL 1449
- PV50-600-V-C-S : Chống sét lan truyền DC, 600VDC gắn trên thanh Din, Imax 50kA 8/20µs , In 20kA 8/20µs. Up 600VDC, Bảo vệ 2 cực, chứng chỉ ETL
- PV50-1000-V-CD-S : Chống sét lan truyền DC, 1000VDC gắn trên thanh Din, Imax 50kA 8/20µs , In 20kA 8/20µs. Up 1000VDC, Bảo vệ 3 cực, chứng chỉ ETL
- PV40-1500-V-CD-S : Chống sét lan truyền DC, 1500VDC gắn trên thanh Din, Imax 50kA 8/20µs , In 20kA 8/20µs. Up 1500VDC, Bảo vệ 3 cực, chứng chỉ ETL
- DSF25/320-25A/3P/C-S : Thiết bị cắt lọc sét nguồn AC, 1 pha, dòng tải 25A, 220-277V
- LEC-A : Thiết Bị Đếm Sét Lan Truyền

4. Bảng giá thiết bị chống sét lan truyền Schneider
Bang gia chong set lan truyen Schneider type 2
STT | Mã SP | Thông số | Giá | Giá chiết khấu |
1 | A9L20100 | Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPRD, loại 2, 1P 8/20μs Imax 20kA, 230V | 2.458.500đ | Gọi ngay: 0925 038 097 |
2 | A9L40100 | Chống sét lan truyền SPD Schneider Acti9 – iPRD, loại 2, 1P 8/20μs Imax 40kA, 230V | 2.618.000 | Gọi ngay: 0925 038 097 |
3 | A9L65101 | Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPRD, loại 2, 1P 8/20μs Imax 65kA, 230V | 3.217.500 | Gọi ngay: 0925 038 097 |
4 | A9L08500 | Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPRD, loại 2, 1P+N 8/20μs Imax 8kA, 230V | 3.437.500 | Gọi ngay: 0925 038 097 |
5 | A9L20500 | Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPRD, loại 2, 1P+N 8/20μs Imax 20kA, 230V | 4.092.000 | Gọi ngay: 0925 038 097 |
6 | A9L40500 | Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPRD, loại 2, 1P+N 8/20μs Imax 40kA, 230V | 4.378.000 | Gọi ngay: 0925 038 097 |
7 | A9L65501 | Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPRD, loại 2, 1P+N 8/20μs Imax 65kA, 230V | 5.714.500 | Gọi ngay: 0925 038 097 |
8 | A9L20600 | Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPRD, loại 2, 3P+N 8/20μs Imax 20kA, 400V | 8.173.000 | Gọi ngay: 0925 038 097 |
9 | A9L40600 | Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPRD, loại 2, 3P+N 8/20μs Imax 40kA, 400V | 9.399.500 | Gọi ngay: 0925 038 097 |
10 | A9L65601 | Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPRD, loại 2, 3P+N 8/20μs Imax 65kA, 400V | 11.363.000 | Gọi ngay: 0925 038 097 |
11 | A9L15691 | Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPFK, loại 2, 1P 8/20μs Imax 20kA, 230V | 2.255.000 | Gọi ngay: 0925 038 097 |
12 | A9L15686 | Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPFK, loại 2, 1P 8/20μs Imax 40kA, 230V | 2.403.500 | Gọi ngay: 0925 038 097 |
13 | A9L15692 | Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPFK, loại 2, 1P+N 8/20μs Imax 20kA, 230V | 3.751.000 | Gọi ngay: 0925 038 097 |
14 | A9L15687 | Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPFK, loại 2, 1P+N 8/20μs Imax 40kA, 230V | 4.009.500 | Gọi ngay: 0925 038 097 |
15 | A9L15693 | Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPFK, loại 2, 3P+N 8/20μs Imax 20kA, 400V | 7.573.500 | Gọi ngay: 0925 038 097 |
16 | A9L15688 | Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPFK, loại 2, 3P+N 8/20μs Imax 40kA, 400V | 9.086.000 | Gọi ngay: 0925 038 097 |
17 | A9L15586 | Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPFK, loại 2, 3P+N 8/20μs Imax 65kA, 400V | 9.179.500 | Gọi ngay: 0925 038 097 |
Bang gia chong set lan truyen Schneider type 1+2
STT | Mã SP | Thông số | Giá | Giá chiết khấu |
18 | A9L16182 | Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPRD1, loại 1+2, 1P 8/20μs Imax 50kA, 12.5kA (L-N)/ 50kA (N-PE) 10/350us | 4.312.000 | Gọi ngay: 0925 038 097 |
19 | A9L16282 | Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPRD1, loại 1+2, 1P+N 8/20μs Imax 50kA, 12.5kA (L-N)/ 50kA (N-PE) 10/350us | 8.508.500 | Gọi ngay: 0925 038 097 |
20 | A9L16382 | Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPRD1, loại 1+2, 3P 8/20μs Imax 50kA, 12.5kA (L-N) 10/350us | 11.951.500 | Gọi ngay: 0925 038 097 |
21 | A9L16482 | Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPRD1, loại 1+2, 3P+N 8/20μs Imax 50kA, 12.5kA (L-N) 10/350us | 15.389.000 | Gọi ngay: 0925 038 097 |
5. Bảng giá chống sét lan truyền OBO
Bang gia chong set lan truyen OBO type 1
Mã Hàng | Tên Hàng | Mô Tả | Hệ Thống | Đơn Giá | |||
5096849 | MCD 50-B | Chống sét lan truyền Type 1 | 255V | 1P, Iimp 50 (10/350) kA, In 50 kA/P, Type 1 | TN | VND 5,301,000 | |
5096865 | MCD 125-B NPE | Chống sét lan truyền Type 1 | 255V | Iimp 50 (10/350) kA, In 50 kA/P, Type 1 | TN-S & TT | VND 5,990,000 | |
5096877 | MCD 50-B 3 | Chống sét lan truyền Type 1 | 255V | 3P, Iimp 50 (10/350) kA, In 50 kA/P, Type 1 | TN | VND 16,685,000 | |
5096879 | MCD 50-B 3+1 | Chống sét lan truyền Type 1 | 255V | 3P+NPE, Iimp 50 (10/350) kA, In 50 kA/P, Type 1 | TN-S & TT | VND 22,426,000 | |
5096852 | MCD 50-B-OS | Chống sét lan truyền Type 1 | 255V | 1P, Iimp 50 (10/350) kA, In 50 kA/P, Type 1, with function display | TN | VND 5,989,000 | |
5096835 | MCD 50-B 3-OS | Chống sét lan truyền Type 1 | 255V | 3P, Iimp 50 (10/350) kA, In 50 kA/P, Type 1, with function display | TN | VND 21,004,000 | |
5096836 | MCD 50-B 3+1-OS | Chống sét lan truyền Type 1 | 255V | 3P+NPE, Iimp 50 (10/350) kA, In 50 kA/P, Type 1, with led display | TN-S & TT | VND 26,409,000 |
Bang gia chong set lan truyen OBO type 1+2
5093627 | V50-B+C 3-280 | Chống sét lan truyền V50 Type 1+2 | 280V | 3P, Iimp(10/350)=12.5kA, In 30kA, Imax 50kA/P | TN-C | VND 7,759,000 | |
5093631 | V50-B+C 4 | Chống sét lan truyền V50 Type 1+2 | 280V | 4P, Iimp(10/350)=12.5kA, In 30kA, Imax 50kA/P – | TN-C | VND 11,169,000 | |
5093653 | V50-B+C 1+NPE | Chống sét lan truyền V50 Type 1+2 | 280V | 1P+NPE, Iimp(10/350)=12.5kA, In 30kA, Imax 50kA/P | TN & TT | VND 4,614,000 | |
5093655 | V50-B+C 3+NPE | Chống sét lan truyền V50 Type 1+2 | 280V | 2P+NPE, Iimp(10/350)=12.5kA, In 30kA, Imax 50kA/P | TN & TT | VND 11,565,000 | |
5093654 | V50-B+C 3+NPE | Chống sét lan truyền V50 Type 1+2 | 280V | 3P+NPE, Iimp(10/350)=12.5kA, In 30kA, Imax 50kA/P | TN & TT | VND 11,796,000 | |
5094418 | V25-B+C 1-280 | Chống sét lan truyền V25 Type 1+2 | 280V | 1P, Iimp(10/350)=7kA, In 30kA, Imax 50kA/P | TN | VND 2,388,000 | |
5094421 | V25-B+C 2-280 | Chống sét lan truyền V25 Type 1+2 | 280V | 2P, Iimp(10/350)=7kA, In 30kA, Imax 50kA/P | TN | VND 5,168,000 | |
5094423 | V25-B+C 3-280 | Chống sét lan truyền V25 Type 1+2 | 280V | 3P, Iimp(10/350)=7kA, In 30kA, Imax 50kA/P | TN | VND 7,671,000 | |
5094426 | V25-B+C 4-280 | Chống sét lan truyền V25 Type 1+2 | 280V | 4P, Iimp(10/350)=7kA, In 30kA, Imax 50kA/P | TN | VND 10,442,000 | |
5094457 | V25-B+C 1+NPE | Chống sét lan truyền V25 Type 1+2 | 280V | 1P+NPE, Iimp(10/350)=7kA, In 30kA, Imax 50kA/P | TN & TT | VND 4,165,000 | |
5094460 | V25-B+C 2+NPE | Chống sét lan truyền V25 Type 1+2 | 280V | 2P+NPE, Iimp(10/350)=7kA, In 30kA, Imax 50kA/P | TN & TT | VND 6,897,000 | |
5094463 | V25-B+C 3+NPE | Chống sét lan truyền V25 Type 1+2 | 280V | 3P+NPE, Iimp(10/350)=7kA, In 30kA, Imax 50kA/P | TN & TT | VND 9,753,000 | |
5094437 | V25-B+C 3-385 | Chống sét lan truyền V25 Type 1+2 | 385V | 3P+NPE, Iimp(10/350)=7kA, In 30kA, Imax 50kA/P | TN | VND 8,174,000 | |
5094440 | V25-B+C 4-385 | Chống sét lan truyền V25 Type 1+2 | 385V | 4P, Iimp(10/350)=7kA, In 30kA, Imax 50kA/P | TN | VND 11,672,000 | |
5094478 | V25-B+C 3NPE385 | Chống sét lan truyền V25 Type 1+2 | 385V | 3P+NPE, Iimp(10/350)=7kA, In 30kA, Imax 50kA/P | TN | VND 10,400,000 | |
5094526 | V25-B+C 3NPEFS38 | Chống sét lan truyền V25 Type 1+2 | 385V | 3P+NPE, Iimp(10/350)=7kA, In 30kA, Imax 50kA/P | TN | VND 12,045,000 |
Bang gia chong set lan truyen OBO type 2
5094618 | V20-C 1-280 | Chống sét lan truyền V20 Type 2 | 280V | 1P, In 20kA/P, Imax 40kA/P | TN | VND 1,366,000 | |
5094621 | V20-C 2-280 | Chống sét lan truyền V20 Type 2 | 280V | 2P, In 20kA/P, Imax 40kA/P | TN | VND 2,840,000 | |
5094624 | V20-C 3-280 | Chống sét lan truyền V20 Type 2 | 280V | 3P, In 20kA/P, Imax 40kA/P | TN | VND 4,024,000 | |
5094627 | V20-C 4-280 | Chống sét lan truyền V20 Type 2 | 280V | 4P, In 20kA/P, Imax 40kA/P | TN | VND 5,266,000 | |
5094650 | V20-C 1+NPE-280 | Chống sét lan truyền V20 Type 2 | 280V | 1P+NPE, In 20kA/P, Imax 40kA/P | TN & TT | VND 2,997,000 | |
5094656 | V20-C 3+NPE-280 | Chống sét lan truyền V20 Type 2 | 280V | 3P+NPE, In 20kA/P, Imax 40kA/P | TN & TT | VND 5,238,000 | |
5094668 | V20-C 3+NPE-385 | Chống sét lan truyền V20 Type 2 | 385V | 3P+NPE, In 20kA/P, Imax 40kA/P | TN & TT | VND 7,058,000 | |
5094708 | V20-C 4-385 | Chống sét lan truyền V20 Type 2 | 385V | 4P, In 20kA/P, Imax 40kA/P | TN | VND 5,695,000 |
Bang gia chong set lan truyen OBO type 2+3
5093378 | V10 COMPACT 150 | Chống sét lan truyền V10 Type 2+3 | 150V | 3P+NPE, In 10kA/P, Imax 20kA/P – | TN & TT | VND 2,973,000 | |
5093380 | V10 COMPACT 255 | Chống sét lan truyền V10 Type 2+3 | 255V | 3P+NPE, In 10kA/P, Imax 20kA/P | TN & TT | VND 3,006,000 | |
5093384 | V10 COMPACT 385 | Chống sét lan truyền V10 Type 2+3 | 385V | 3P+NPE, In 10kA/P, Imax 20kA/P | TN & TT | VND 2,949,000 | |
5093418 | V10-C 1+NPE-280 | Chống sét lan truyền V10 Type 2+3 | 280V | 1P+NPE, In 10kA/P, Imax 20kA/P | TN & TT | VND 2,202,000 | |
5094920 | V10-C 3+NPE | Chống sét lan truyền V10 Type 2+3 | 280V | 3P+NPE, In 10kA/P, Imax 20kA/P | TN & TT | VND 3,967,000 |
Bài viết liên quan
Thiết bị chống sét lan truyền cho hệ thống điện
Thiết bị chống sét lan truyền cho hệ thống điện là một trong nhưng yếu ...
Cách chọn thiết bị chống sét lan truyền
Thiết bị chống sét lan truyền là thiết bị không thể thiếu trong bảo vệ ...
Tìm hiểu tổng quan thiết bị chống sét lan truyền
Thiết bị chống sét lan truyền là thiết bị không thể thiếu trong các hệ ...
Cách thức hoạt động của Thiết bị chống sét lan truyền SPD
Thiết bị chống sét lan truyền SPD làm hạn chế quá điện áp do sét ...
Tủ cắt lọc sét là gì – Sơ đồ đấu nối thiết bị cắt lọc sét
Tủ cắt lọc sét là thiết bị không thể thiếu để bảo vệ các thiết ...
Cách chọn thiết bị chống sét lan truyền
Cách chọn thiết bị chống sét lan truyền Như mọi người đã biết, thiết bị ...